Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn & Xây Dựng Thanh Hải

THANH HAI I&C CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn & Xây Dựng Thanh Hải - THANH HAI I&C CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Quần Trà - Xã Nam Thanh - Huyện Nam Trực - Nam Định. Mã số thuế 0601065876 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Trực

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601065876

Ngày cấp 06-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn & Xây Dựng Thanh Hải

Tên giao dịch

THANH HAI I&C CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Trực Điện thoại / Fax 0943696971 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quần Trà - Xã Nam Thanh - Huyện Nam Trực - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943696971 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quần Trà - Xã Nam Thanh - Huyện Nam Trực - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601065876 / 06-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quần Trà-Xã Nam Thanh-Huyện Nam Trực-Nam Định

Tên giám đốc

Phạm Thanh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0601065876, 0943696971, THANH HAI I&C CO.,LTD, Nam Định, Huyện Nam Trực, Xã Nam Thanh, Phạm Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100