Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Thành Ngọc

THANH NGOC M.C CO.,LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Thành Ngọc - THANH NGOC M.C CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đông Tống Xá - Xã Yên Xá - Huyện ý Yên - Nam Định. Mã số thuế 0601067584 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ý Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc kim loại màu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601067584

Ngày cấp 14-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Thành Ngọc

Tên giao dịch

THANH NGOC M.C CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ý Yên Điện thoại / Fax 0914942064 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Tống Xá - Xã Yên Xá - Huyện ý Yên - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914942064 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Tống Xá - Xã Yên Xá - Huyện ý Yên - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601067584 / 14-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Tuấn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Tống Xá-Xã Yên Xá-Huyện ý Yên-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc kim loại màu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0601067584, 0914942064, THANH NGOC M.C CO.,LTD, Nam Định, Huyện Ý Yên, Xã Yên Xá, Vũ Tuấn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Tái chế phế liệu 3830
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490