Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Cường Đạt

CUONG DAT T.T CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Cường Đạt - CUONG DAT T.T CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 17 - Thị trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0601067979 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601067979

Ngày cấp 04-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Cường Đạt

Tên giao dịch

CUONG DAT T.T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 0989131560 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 17 - Thị trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989131560 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 17 - Thị trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601067979 / 04-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Anh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Kiến Phong-Xã Đồng Thái-Huyện An Dương-Hải Phòng

Tên giám đốc

Mai Anh Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Sợi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0601067979, 0989131560, CUONG DAT T.T CO.,LTD, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Thị Trấn Xuân Trường, Mai Anh Dũng, Nguyễn Thị Sợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
4 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730