Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Việt Nga

VIETNAM RUSSIAN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Việt Nga - VIETNAM RUSSIAN.,JSC có địa chỉ tại Tổ 10 - Phường Lộc Hạ - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0601068563 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601068563

Ngày cấp 14-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Việt Nga

Tên giao dịch

VIETNAM RUSSIAN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 0945887668 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10 - Phường Lộc Hạ - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945887668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10 - Phường Lộc Hạ - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601068563 / 14-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Nguyên ưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 72 đường 19-5-Phường Trần Tế Xương-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Bùi Nguyên ưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0601068563, 0945887668, VIETNAM RUSSIAN.,JSC, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Lộc Hạ, Bùi Nguyên ưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
3 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
4 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
15 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
16 Cung ứng lao động tạm thời 78200
17 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
18 Giáo dục nghề nghiệp 8532
19 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
20 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600