Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Xanh Nam Định

NAM DINH GREEN PLANT CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Xanh Nam Định - NAM DINH GREEN PLANT CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 7 - Xã Tân Thành - Huyện Vụ Bản - Nam Định. Mã số thuế 0601070139 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vụ Bản

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601070139

Ngày cấp 15-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Xanh Nam Định

Tên giao dịch

NAM DINH GREEN PLANT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vụ Bản Điện thoại / Fax 0912717708 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 7 - Xã Tân Thành - Huyện Vụ Bản - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912717708 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 7 - Xã Tân Thành - Huyện Vụ Bản - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601070139 / 15-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đắc Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 7-Xã Tân Thành-Huyện Vụ Bản-Nam Định

Tên giám đốc

Bùi Đắc Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0601070139, 0912717708, NAM DINH GREEN PLANT CO.,LTD, Nam Định, Huyện Vụ Bản, Xã Tân Thành, Bùi Đắc Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610