Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Và Dịch Vụ Hải Phương

HAI PHUONG B.S CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Và Dịch Vụ Hải Phương - HAI PHUONG B.S CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 9 - Xã Xuân Đài - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0601071615 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601071615

Ngày cấp 13-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Và Dịch Vụ Hải Phương

Tên giao dịch

HAI PHUONG B.S CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 0985305848 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 9 - Xã Xuân Đài - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985305848 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 9 - Xã Xuân Đài - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601071615 / 13-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4-Xã Xuân Đài-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thúy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0601071615, 0985305848, HAI PHUONG B.S CO.,LTD, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Xã Xuân Đài, Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn tổng hợp 46900