Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Thương Mại Vũ Linh

VU LINH B.T CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Thương Mại Vũ Linh - VU LINH B.T CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 6 - Xã Nghĩa Sơn - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định. Mã số thuế 0601073041 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601073041

Ngày cấp 13-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Thương Mại Vũ Linh

Tên giao dịch

VU LINH B.T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng Điện thoại / Fax 0943752462 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 6 - Xã Nghĩa Sơn - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943752462 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 6 - Xã Nghĩa Sơn - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601073041 / 13-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 6-Xã Nghĩa Sơn-Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0601073041, 0943752462, VU LINH B.T CO.,LTD, Nam Định, Huyện Nghĩa Hưng, Xã Nghĩa Sơn, Nguyễn Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
15 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910