Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Sao Bắc Việt

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Sao Bắc Việt có địa chỉ tại Xóm 8 - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0601073852 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601073852

Ngày cấp 26-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Sao Bắc Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 0914848340 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 8 - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914848340 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 8 - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601073852 / 26-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 8-Xã Xuân Tiến-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Phạm Văn Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đào Quang Huy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0601073852, 0914848340, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Xã Xuân Tiến, Phạm Văn Thắng, Đào Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
6 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
7 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
8 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
9 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
10 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
11 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
12 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
13 Sản xuất máy luyện kim 28230
14 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
15 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
16 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933