Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoa Cây Cảnh Vỵ Khê

VY KHE CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoa Cây Cảnh Vỵ Khê - VY KHE CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 2, thôn Vỵ Khê - Xã Điền Xá - Huyện Nam Trực - Nam Định. Mã số thuế 0601075666 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Trực

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601075666

Ngày cấp 28-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoa Cây Cảnh Vỵ Khê

Tên giao dịch

VY KHE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Trực Điện thoại / Fax 0903222137 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 2, thôn Vỵ Khê - Xã Điền Xá - Huyện Nam Trực - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903222137 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 2, thôn Vỵ Khê - Xã Điền Xá - Huyện Nam Trực - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601075666 / 28-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 2, thôn Vỵ Khê-Xã Điền Xá-Huyện Nam Trực-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0601075666, 0903222137, VY KHE CO.,LTD, Nam Định, Huyện Nam Trực, Xã Điền Xá, Phạm Thị Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
14 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
15 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
16 Giáo dục nghề nghiệp 8532