Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Pg8

PG8 CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Pg8 - PG8 CO.,LTD có địa chỉ tại Số 33/7/48 Tô Hiến Thành - Phường Trường Thi - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0601081412 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601081412

Ngày cấp 11-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Pg8

Tên giao dịch

PG8 CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 0913290849 /
Địa chỉ trụ sở

Số 33/7/48 Tô Hiến Thành - Phường Trường Thi - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913290849 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 33/7/48 Tô Hiến Thành - Phường Trường Thi - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601081412 / 11-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Phú Đoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thượng Đồng-Xã Hiển Khánh-Huyện Vụ Bản-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0601081412, 0913290849, PG8 CO.,LTD, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Trường Thi, Trần Phú Đoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
18 Cung ứng lao động tạm thời 78200
19 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290