Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

C�ng Ty C� Ph�n H�t Gi�ng Th�i B�nh

TB-SEED

C�ng Ty C� Ph�n H�t Gi�ng Th�i B�nh - TB-SEED có địa chỉ tại X�m 2 Th�n Th��ng - Xã Mỹ Hưng - Huyện Mỹ Lộc - Nam Định. Mã số thuế 0601081927 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601081927

Ngày cấp 16-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

C�ng Ty C� Ph�n H�t Gi�ng Th�i B�nh

Tên giao dịch

TB-SEED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Lộc Điện thoại / Fax 0964050999 /
Địa chỉ trụ sở

X�m 2 Th�n Th��ng - Xã Mỹ Hưng - Huyện Mỹ Lộc - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0964050999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế X�m 2 Th�n Th��ng - Xã Mỹ Hưng - Huyện Mỹ Lộc - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601081927 / 16-12-2015 Cơ quan cấp T�nh Nam ��nh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguy�n Kh�c Quy�n

Địa chỉ chủ sở hữu

X�m 2 th�n Th��ng-Xã Mỹ Hưng-Huyện Mỹ Lộc-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0601081927, 0964050999, TB-SEED, Nam Định, Huyện Mỹ Lộc, Xã Mỹ Hưng, Nguy�n Kh�c Quy�n

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây lâu năm khác 01290
16 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn gạo 46310
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
22 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
25 Vận tải hành khách đường sắt 49110
26 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
27 Vận tải bằng xe buýt 49200
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221