Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phúc Trường Khang

Công Ty Cổ Phần Phúc Trường Khang có địa chỉ tại Xóm 9 - Xã Xuân Đài - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0601102454 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601102454

Ngày cấp 20-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phúc Trường Khang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 0916523235 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 9 - Xã Xuân Đài - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916523235 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 9 - Xã Xuân Đài - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601102454 / 20-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Hảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 9-Xã Xuân Đài-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0601102454, 0916523235, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Xã Xuân Đài, Nguyễn Viết Hảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
11 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
12 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300