Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên J.O.Y Việt Nam

J.O.Y VIET NAM ONLY MEMBER COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên J.O.Y Việt Nam - J.O.Y VIET NAM ONLY MEMBER COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Đội 7 - Xã Hải Bắc - Huyện Hải Hậu - Nam Định. Mã số thuế 0601110053 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601110053

Ngày cấp 04-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên J.O.Y Việt Nam

Tên giao dịch

J.O.Y VIET NAM ONLY MEMBER COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu Điện thoại / Fax 0962008088 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 7 - Xã Hải Bắc - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962008088 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 7 - Xã Hải Bắc - Huyện Hải Hậu - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601110053 / 04-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

116-C16-Phường Thanh Xuân Bắc-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0601110053, 0962008088, J.O.Y VIET NAM ONLY MEMBER COMPANY LIMITED, Nam Định, Huyện Hải Hậu, Xã Hải Bắc, Lê Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
10 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
22 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
25 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Cho thuê xe có động cơ 7710
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
32 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200