Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tùng Lan

TUNG LAN C.T CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tùng Lan - TUNG LAN C.T CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm Tư 2 - Xã Trung Thành - Huyện Vụ Bản - Nam Định. Mã số thuế 0601111392 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vụ Bản

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601111392

Ngày cấp 04-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tùng Lan

Tên giao dịch

TUNG LAN C.T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vụ Bản Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Tư 2 - Xã Trung Thành - Huyện Vụ Bản - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Tư 2 - Xã Trung Thành - Huyện Vụ Bản - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601111392 / 04-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Hữu Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Tư 2-Xã Trung Thành-Huyện Vụ Bản-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601111392, TUNG LAN C.T CO.,LTD, Nam Định, Huyện Vụ Bản, Xã Trung Thành, Phạm Hữu Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn tổng hợp 46900
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210