Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dược Ava Green

PHARMACEUTICAL AVA GREEN JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Dược Ava Green - PHARMACEUTICAL AVA GREEN JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Khu 4B - Thị trấn Ngô Đồng - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định. Mã số thuế 0601111787 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giao Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601111787

Ngày cấp 11-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dược Ava Green

Tên giao dịch

PHARMACEUTICAL AVA GREEN JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giao Thuỷ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4B - Thị trấn Ngô Đồng - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4B - Thị trấn Ngô Đồng - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601111787 / 11-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-084 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Văn Chế

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 4B-Thị trấn Ngô Đồng-Huyện Giao Thuỷ-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601111787, PHARMACEUTICAL AVA GREEN JOINT STOCK COMPANY, Nam Định, Huyện Giao Thuỷ, Thị Trấn Ngô Đồng, Bùi Văn Chế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
5 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
6 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
7 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610