Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đá Ruby

RUBY GEMSTONE CO.,LTD

Công Ty TNHH Đá Ruby - RUBY GEMSTONE CO.,LTD có địa chỉ tại Số 30, Khu 1 - Thị trấn Yên Định - Huyện Hải Hậu - Nam Định. Mã số thuế 0601112163 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601112163

Ngày cấp 20-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đá Ruby

Tên giao dịch

RUBY GEMSTONE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 30, Khu 1 - Thị trấn Yên Định - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 30, Khu 1 - Thị trấn Yên Định - Huyện Hải Hậu - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601112163 / 20-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 30, Khu 1-Thị trấn Yên Định-Huyện Hải Hậu-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601112163, RUBY GEMSTONE CO.,LTD, Nam Định, Huyện Hải Hậu, Thị Trấn Yên Định, Trần Văn Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200