Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Kim Ngân 18

KIM NGAN 18 TCS CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Kim Ngân 18 - KIM NGAN 18 TCS CO.,LTD có địa chỉ tại Hải Hạ - Xã Nam Thái - Huyện Nam Trực - Nam Định. Mã số thuế 0601113576 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Trực

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601113576

Ngày cấp 23-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Kim Ngân 18

Tên giao dịch

KIM NGAN 18 TCS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Trực Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Hải Hạ - Xã Nam Thái - Huyện Nam Trực - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Hải Hạ - Xã Nam Thái - Huyện Nam Trực - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601113576 / 23-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Hải Hạ-Xã Nam Thái-Huyện Nam Trực-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601113576, KIM NGAN 18 TCS CO.,LTD, Nam Định, Huyện Nam Trực, Xã Nam Thái, Phạm Văn Hiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900