Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đóng Tàu Đại Dương Nam Định

DAI DUONG NAM DINH SHIPBIUDING CO.,LTD

Công Ty TNHH Đóng Tàu Đại Dương Nam Định - DAI DUONG NAM DINH SHIPBIUDING CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố Đặng Xá - Xã Nghĩa Sơn - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định. Mã số thuế 0601113600 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601113600

Ngày cấp 20-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đóng Tàu Đại Dương Nam Định

Tên giao dịch

DAI DUONG NAM DINH SHIPBIUDING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Đặng Xá - Xã Nghĩa Sơn - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Đặng Xá - Xã Nghĩa Sơn - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601113600 / 20-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 2 Quần Liêu-Xã Nghĩa Sơn-Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601113600, DAI DUONG NAM DINH SHIPBIUDING CO.,LTD, Nam Định, Huyện Nghĩa Hưng, Xã Nghĩa Sơn, Nguyễn Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Tái chế phế liệu 3830
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
7 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
8 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830