Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kim Phú Thanh

KIM PHú THANH JSC

Công Ty Cổ Phần Kim Phú Thanh - KIM PHú THANH JSC có địa chỉ tại Xóm 4, thôn Thượng - Xã Điền Xá - Huyện Nam Trực - Nam Định. Mã số thuế 0601114298 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Trực

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601114298

Ngày cấp 30-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kim Phú Thanh

Tên giao dịch

KIM PHú THANH JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Trực Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4, thôn Thượng - Xã Điền Xá - Huyện Nam Trực - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 4, thôn Thượng - Xã Điền Xá - Huyện Nam Trực - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601114298 / 30-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Mạnh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4 thôn Thượng-Xã Điền Xá-Huyện Nam Trực-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601114298, KIM PHú THANH JSC, Nam Định, Huyện Nam Trực, Xã Điền Xá, Đỗ Mạnh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
20 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300