Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Phú Minh Tân

PHU MINH TAN TRADING CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Phú Minh Tân - PHU MINH TAN TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố Liên Phú - Thị trấn Cát Thành - Huyện Trực Ninh - Nam Định. Mã số thuế 0601114594 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601114594

Ngày cấp 06-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Phú Minh Tân

Tên giao dịch

PHU MINH TAN TRADING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Liên Phú - Thị trấn Cát Thành - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Liên Phú - Thị trấn Cát Thành - Huyện Trực Ninh - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601114594 / 06-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Khuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Liên Phú-Thị trấn Cát Thành-Huyện Trực Ninh-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601114594, PHU MINH TAN TRADING CO.,LTD, Nam Định, Huyện Trực Ninh, Thị Trấn Cát Thành, Trần Văn Khuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
18 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
19 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
20 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
21 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110