Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Vật Nuôi Việt Nam

VIET NAM ANIMAL NUTRITION CO.,LTD

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Vật Nuôi Việt Nam - VIET NAM ANIMAL NUTRITION CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 8 - Xã Xuân Kiên - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0601115855 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601115855

Ngày cấp 07-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Vật Nuôi Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM ANIMAL NUTRITION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 8 - Xã Xuân Kiên - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 8 - Xã Xuân Kiên - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601115855 / 07-07-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mai Thanh Diệu

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 8-Xã Xuân Kiên-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601115855, VIET NAM ANIMAL NUTRITION CO.,LTD, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Xã Xuân Kiên, Mai Thanh Diệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn gạo 46310
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933