Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng Thành Nam

Thanh Nam Construction Development And Investment Joint Stoc

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng Thành Nam - Thanh Nam Construction Development And Investment Joint Stoc có địa chỉ tại Xóm Mới - Xã Đại Thắng - Huyện Vụ Bản - Nam Định. Mã số thuế 0601121030 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vụ Bản

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601121030

Ngày cấp 27-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng Thành Nam

Tên giao dịch

Thanh Nam Construction Development And Investment Joint Stoc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vụ Bản Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Mới - Xã Đại Thắng - Huyện Vụ Bản - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Mới - Xã Đại Thắng - Huyện Vụ Bản - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601121030 / 27-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Đức Thao

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Mới-Xã Đại Thắng-Huyện Vụ Bản-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601121030, Thanh Nam Construction Development And Investment Joint Stoc, Nam Định, Huyện Vụ Bản, Xã Đại Thắng, Vũ Đức Thao

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100