Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Muchi

Muchi.,jsc

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Muchi - Muchi.,jsc có địa chỉ tại Thôn Ba Khu - Xã Yên Phong - Huyện ý Yên - Nam Định. Mã số thuế 0601121270 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ý Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601121270

Ngày cấp 02-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Muchi

Tên giao dịch

Muchi.,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ý Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ba Khu - Xã Yên Phong - Huyện ý Yên - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ba Khu - Xã Yên Phong - Huyện ý Yên - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601121270 / 02-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Muôn

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1402 tầng 14 Nhà A3 Làng Quốc tế Thăng Long-Phường Dịch Vọng-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601121270, Muchi.,jsc, Nam Định, Huyện Ý Yên, Xã Yên Phong, Nguyễn Văn Muôn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
14 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
19 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
20 Đại lý du lịch 79110