Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cảnh Vượng

Canh Vuong Co.,ltd

Công Ty TNHH Cảnh Vượng - Canh Vuong Co.,ltd có địa chỉ tại Số 231 Giải Phóng - Phường Trường Thi - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0601121986 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601121986

Ngày cấp 14-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cảnh Vượng

Tên giao dịch

Canh Vuong Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 231 Giải Phóng - Phường Trường Thi - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 231 Giải Phóng - Phường Trường Thi - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601121986 / 14-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Văn Cảnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 231 Giải Phóng-Phường Trường Thi-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601121986, Canh Vuong Co.,ltd, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Trường Thi, Đặng Văn Cảnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
10 Sản xuất than cốc 19100
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
13 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Thu gom rác thải độc hại 3812
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920