Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thu Thịnh Long

Thu Thinh Long Co.,ltd

Công Ty TNHH Thu Thịnh Long - Thu Thinh Long Co.,ltd có địa chỉ tại Xóm 3 - Xã Hải Anh - Huyện Hải Hậu - Nam Định. Mã số thuế 0601121993 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601121993

Ngày cấp 14-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thu Thịnh Long

Tên giao dịch

Thu Thinh Long Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 3 - Xã Hải Anh - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 3 - Xã Hải Anh - Huyện Hải Hậu - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601121993 / 14-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 3-Xã Hải Anh-Huyện Hải Hậu-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601121993, Thu Thinh Long Co.,ltd, Nam Định, Huyện Hải Hậu, Xã Hải Anh, Trần Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Cung ứng lao động tạm thời 78200