Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Trường Hưng

Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Trường Hưng

Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Trường Hưng - Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Trường Hưng có địa chỉ tại Số nhà 589 đường Điện Biên, Xã Lộc Hoà, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0601130483 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nam Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601130483

Ngày cấp 06-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Trường Hưng

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Trường Hưng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nam Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 589 đường Điện Biên, Xã Lộc Hoà, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601130483 / 06-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Lan Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601130483, Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Trường Hưng, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Xã Lộc Hoà, Lê Lan Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
8 Chăn nuôi gà 01462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
19 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
20 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
21 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
22 Khai thác và thu gom than cứng 05100
23 Khai thác và thu gom than non 05200
24 Khai thác dầu thô 06100
25 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
26 Khai thác quặng sắt 07100
27 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
30 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
31 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Đại lý 46101
34 Môi giới 46102
35 Đấu giá 46103
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
45 Bán buôn dầu thô 46612
46 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
47 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
49 Bán buôn quặng kim loại 46621
50 Bán buôn sắt, thép 46622
51 Bán buôn kim loại khác 46623
52 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
55 Bán buôn xi măng 46632
56 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
57 Bán buôn kính xây dựng 46634
58 Bán buôn sơn, vécni 46635
59 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
60 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
65 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
67 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
68 Vận tải đường ống 49400
69 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
70 Vận tải hành khách ven biển 50111
71 Vận tải hành khách viễn dương 50112
72 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
73 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
74 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
75 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
76 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
77 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
78 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
79 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
80 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
81 Vận tải hành khách hàng không 51100
82 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
90 Bốc xếp hàng hóa 5224
91 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
92 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
93 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
94 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
95 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
97 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
98 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
99 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
100 Bưu chính 53100
101 Chuyển phát 53200
102 Cho thuê xe có động cơ 7710
103 Cho thuê ôtô 77101
104 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
105 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
106 Cho thuê băng, đĩa video 77220
107 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
109 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
110 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
111 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
113 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
114 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
115 Cung ứng lao động tạm thời 78200