Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Sinh Thái Victory

Victory Services And Ecological Commercial Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Sinh Thái Victory - Victory Services And Ecological Commercial Company Limited có địa chỉ tại Xóm Tây Vinh, Xã Yên Lương, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0601135266 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nam Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601135266

Ngày cấp 20-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Sinh Thái Victory

Tên giao dịch

Victory Services And Ecological Commercial Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nam Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Tây Vinh, Xã Yên Lương, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601135266 / 20-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Sinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601135266, Victory Services And Ecological Commercial Company Limited, Nam Định, Huyện Ý Yên, Xã Yên Lương, Phạm Văn Sinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
8 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Khai thác và thu gom than cứng 05100
11 Khai thác và thu gom than non 05200
12 Khai thác dầu thô 06100
13 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
14 Khai thác quặng sắt 07100
15 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Khách sạn 55101
18 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
23 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
25 Dịch vụ ăn uống khác 56290
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
27 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
29 Xuất bản sách 58110
30 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
31 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
32 Hoạt động xuất bản khác 58190
33 Xuất bản phần mềm 58200