Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Khởi Thiên Ban

Khoi Thien Ban Production And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Khởi Thiên Ban - Khoi Thien Ban Production And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm 8, Xã Xuân Tiến, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0601137746 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nam Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601137746

Ngày cấp 29-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Khởi Thiên Ban

Tên giao dịch

Khoi Thien Ban Production And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nam Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 8, Xã Xuân Tiến, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601137746 / 29-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Đình Diệm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601137746, Khoi Thien Ban Production And Trading Joint Stock Company, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Xã Xuân Tiến, Ngô Đình Diệm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
7 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
8 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác dầu thô 06100
17 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
24 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
25 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
26 Sản xuất xe có động cơ 29100
27 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
28 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
29 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
30 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
31 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
32 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
33 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
34 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
35 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
36 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình đường sắt 42101
39 Xây dựng công trình đường bộ 42102
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
46 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
47 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
48 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
49 Bán buôn thực phẩm 4632
50 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
51 Bán buôn thủy sản 46322
52 Bán buôn rau, quả 46323
53 Bán buôn cà phê 46324
54 Bán buôn chè 46325
55 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
56 Bán buôn thực phẩm khác 46329
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
59 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
62 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
65 Bán buôn quặng kim loại 46621
66 Bán buôn sắt, thép 46622
67 Bán buôn kim loại khác 46623
68 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
72 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
73 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
74 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
75 Vận tải đường ống 49400