Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Vận Tải Hưng Khôi

Hung Khoi Trading & Services Transport Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Vận Tải Hưng Khôi - Hung Khoi Trading & Services Transport Company Limited có địa chỉ tại Số 2 đường Chu Văn, Phường Lộc Hạ, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0601139038 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nam Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601139038

Ngày cấp 03-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Vận Tải Hưng Khôi

Tên giao dịch

Hung Khoi Trading & Services Transport Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nam Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2 đường Chu Văn, Phường Lộc Hạ, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601139038 / 03-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601139038, Hung Khoi Trading & Services Transport Company Limited, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Lộc Hạ, Nguyễn Thị Minh Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
21 Bán buôn hoa và cây 46202
22 Bán buôn động vật sống 46203
23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
36 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn vải 46411
40 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
41 Bán buôn hàng may mặc 46413
42 Bán buôn giày dép 46414
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
61 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
65 Bán buôn xi măng 46632
66 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
67 Bán buôn kính xây dựng 46634
68 Bán buôn sơn, vécni 46635
69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
70 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
73 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
74 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
75 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
76 Bán buôn cao su 46694
77 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
78 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
79 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
80 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
81 Bán buôn tổng hợp 46900
82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
83 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
84 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
85 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
86 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
87 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
88 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
89 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
90 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
91 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
92 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
93 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
94 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
95 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
96 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
97 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
98 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
99 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
100 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
101 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
102 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
104 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
105 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
106 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
107 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
109 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
110 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
111 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
112 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
113 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
114 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
115 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
116 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
117 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
118 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
119 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
120 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
123 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
124 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
125 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
126 Vận tải đường ống 49400
127 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
128 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
129 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
130 Vận tải hành khách hàng không 51100
131 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
132 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
133 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
134 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
135 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
136 Bưu chính 53100
137 Chuyển phát 53200
138 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
139 Khách sạn 55101
140 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
141 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
142 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
143 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
144 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
145 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
146 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
147 Dịch vụ ăn uống khác 56290
148 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
149 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
150 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
151 Xuất bản sách 58110
152 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
153 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
154 Hoạt động xuất bản khác 58190
155 Xuất bản phần mềm 58200
156 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
157 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
158 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
159 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
160 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
161 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
162 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
163 Cung ứng lao động tạm thời 78200