Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Hàng Không

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Hàng Không

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Hàng Không - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Hàng Không có địa chỉ tại Tổ dân phố Hào Quang, Thị Trấn Mỹ Lộc, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0601139599 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nam Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601139599

Ngày cấp 14-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Hàng Không

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Hàng Không

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nam Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Hào Quang, Thị Trấn Mỹ Lộc, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601139599 / 14-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Kiều Ngọc Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601139599, Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Hàng Không, Nam Định, Huyện Mỹ Lộc, Thị Trấn Mỹ Lộc, Kiều Ngọc Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình đường sắt 42101
7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
17 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
19 Vận tải đường ống 49400