Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Inco Thắng Lợi

Thang Loi Inco Joint Stock Company

Công Ty CP Inco Thắng Lợi - Thang Loi Inco Joint Stock Company có địa chỉ tại Đường 57A, Thị Trấn Lâm, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0601142672 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nam Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc kim loại màu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601142672

Ngày cấp 04-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Inco Thắng Lợi

Tên giao dịch

Thang Loi Inco Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nam Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường 57A, Thị Trấn Lâm, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601142672 / 04-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Xuân Chung Vũ Viết Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc kim loại màu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601142672, Thang Loi Inco Joint Stock Company, Nam Định, Huyện Ý Yên, Thị Trấn Lâm, Dương Xuân Chung Vũ Viết Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
17 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
18 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
19 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
20 Sản xuất xi măng 23941
21 Sản xuất vôi 23942
22 Sản xuất thạch cao 23943
23 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
24 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
25 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
26 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
27 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
28 Đúc sắt thép 24310
29 Đúc kim loại màu 24320
30 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
31 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
32 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
33 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
34 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
35 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
36 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
37 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
38 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
39 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
40 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
41 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
42 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
43 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
44 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
45 Sản xuất đồng hồ 26520
46 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
47 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
48 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
49 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
50 Xây dựng công trình đường sắt 42101
51 Xây dựng công trình đường bộ 42102
52 Xây dựng công trình công ích 42200
53 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
54 Phá dỡ 43110
55 Chuẩn bị mặt bằng 43120
56 Lắp đặt hệ thống điện 43210
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
59 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
65 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
66 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
67 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
69 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
70 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
71 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
78 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
81 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
83 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
84 Bán buôn quặng kim loại 46621
85 Bán buôn sắt, thép 46622
86 Bán buôn kim loại khác 46623
87 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
89 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
90 Bán buôn xi măng 46632
91 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
92 Bán buôn kính xây dựng 46634
93 Bán buôn sơn, vécni 46635
94 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
95 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
97 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
98 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
99 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
100 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
101 Bán buôn cao su 46694
102 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
103 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
104 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
105 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
106 Bán buôn tổng hợp 46900
107 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
108 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
109 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
110 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
111 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
112 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
114 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
115 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
116 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
117 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
118 Vận tải đường ống 49400
119 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
120 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
121 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
122 Vận tải hành khách hàng không 51100
123 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
124 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
128 Bốc xếp hàng hóa 5224
129 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
130 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
131 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
132 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
133 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
134 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
135 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
136 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
137 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
138 Bưu chính 53100
139 Chuyển phát 53200
140 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
141 Khách sạn 55101
142 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
143 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
144 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
145 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
146 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
147 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
148 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
149 Dịch vụ ăn uống khác 56290