Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiếp Vận Toàn Cầu Tân Bình Minh

Tan Binh Minh Global Logistics Company Limited

Công Ty TNHH Tiếp Vận Toàn Cầu Tân Bình Minh - Tan Binh Minh Global Logistics Company Limited có địa chỉ tại Tổ nhân dân số 3, Xóm Trại, Xã Lộc An, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0601155223 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nam Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601155223

Ngày cấp 25-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiếp Vận Toàn Cầu Tân Bình Minh

Tên giao dịch

Tan Binh Minh Global Logistics Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nam Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ nhân dân số 3, Xóm Trại, Xã Lộc An, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601155223 / 25-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Thị Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601155223, Tan Binh Minh Global Logistics Company Limited, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Xã Lộc An, Hà Thị Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
8 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
9 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
10 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
14 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
20 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
21 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
22 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
23 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
26 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
31 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
32 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
33 Vận tải đường ống 49400
34 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
35 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
36 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
40 Vận tải hành khách hàng không 51100
41 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
52 Bốc xếp hàng hóa 5224
53 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
54 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
55 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
56 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
57 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
59 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
60 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
61 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
62 Bưu chính 53100
63 Chuyển phát 53200
64 Cho thuê xe có động cơ 7710
65 Cho thuê ôtô 77101
66 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
67 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
68 Cho thuê băng, đĩa video 77220
69 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290