Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Hoàng Lâm

Hoang Lam Trading Service Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Hoàng Lâm - Hoang Lam Trading Service Production Company Limited có địa chỉ tại Thôn Vĩnh Trị, Xã Yên Trị, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0601155777 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nam Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601155777

Ngày cấp 12-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Hoàng Lâm

Tên giao dịch

Hoang Lam Trading Service Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nam Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vĩnh Trị, Xã Yên Trị, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601155777 / 12-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Toản

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601155777, Hoang Lam Trading Service Production Company Limited, Nam Định, Huyện Ý Yên, Xã Yên Trị, Hoàng Văn Toản

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
8 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
9 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
25 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
26 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
27 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
28 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
29 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
30 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
31 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
32 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
40 Vận tải đường ống 49400
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
44 Vận tải hành khách hàng không 51100
45 Vận tải hàng hóa hàng không 51200