Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Thủy Hưng Thịnh

Hung Thinh Water Transport Company Limited

Công Ty TNHH Vận Tải Thủy Hưng Thịnh - Hung Thinh Water Transport Company Limited có địa chỉ tại Xóm 2, Xã Trực Hùng, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0601155833 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nam Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601155833

Ngày cấp 26-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Thủy Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Hung Thinh Water Transport Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nam Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 2, Xã Trực Hùng, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601155833 / 26-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Văn Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601155833, Hung Thinh Water Transport Company Limited, Nam Định, Huyện Trực Ninh, Xã Trực Hung, Vũ Văn Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
17 Bán buôn dầu thô 46612
18 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
19 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn quặng kim loại 46621
22 Bán buôn sắt, thép 46622
23 Bán buôn kim loại khác 46623
24 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
27 Bán buôn xi măng 46632
28 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
29 Bán buôn kính xây dựng 46634
30 Bán buôn sơn, vécni 46635
31 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
32 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
40 Vận tải đường ống 49400
41 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
42 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
43 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
47 Vận tải hành khách hàng không 51100
48 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
56 Bốc xếp hàng hóa 5224
57 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
58 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
59 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
60 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
61 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245