Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Hà Anh Yên

Ha Anh Yen Construction And Service Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Hà Anh Yên - Ha Anh Yen Construction And Service Company Limited có địa chỉ tại Thôn An Quý, Xã Yên Bình, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0601157887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nam Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601157887

Ngày cấp 19-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Hà Anh Yên

Tên giao dịch

Ha Anh Yen Construction And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nam Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Quý, Xã Yên Bình, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601157887 / 19-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Thanh Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601157887, Ha Anh Yen Construction And Service Company Limited, Nam Định, Huyện Ý Yên, Xã Yên Bình, Lê Thị Thanh Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn quặng kim loại 46621
41 Bán buôn sắt, thép 46622
42 Bán buôn kim loại khác 46623
43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
46 Bán buôn xi măng 46632
47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
48 Bán buôn kính xây dựng 46634
49 Bán buôn sơn, vécni 46635
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
55 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
56 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
57 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
58 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
59 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
60 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
65 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
66 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
67 Vận tải đường ống 49400
68 Bốc xếp hàng hóa 5224
69 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
70 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
71 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
72 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
73 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
74 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
75 Khách sạn 55101
76 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
77 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
78 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
80 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
81 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
82 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
83 Dịch vụ ăn uống khác 56290
84 Cho thuê xe có động cơ 7710
85 Cho thuê ôtô 77101
86 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
87 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
88 Cho thuê băng, đĩa video 77220
89 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
90 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
91 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
92 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
93 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
94 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
95 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
96 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
97 Cung ứng lao động tạm thời 78200