Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Leta

Leta Development Education Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Leta - Leta Development Education Company Limited có địa chỉ tại Số 85 đường Đò Quan, Phường Cửa Nam, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0601158136 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nam Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601158136

Ngày cấp 26-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Leta

Tên giao dịch

Leta Development Education Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nam Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 85 đường Đò Quan, Phường Cửa Nam, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601158136 / 26-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601158136, Leta Development Education Company Limited, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Cửa Nam, Nguyễn Thị Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
21 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
22 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
23 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
24 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
25 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
26 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
27 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
28 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
29 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
31 Hoạt động thú y 75000
32 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
33 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
34 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
35 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
36 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
38 Dịch vụ đóng gói 82920
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
40 Giáo dục nghề nghiệp 8532
41 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
42 Dạy nghề 85322
43 Đào tạo cao đẳng 85410
44 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
45 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
46 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
47 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
48 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600