Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Ninh Nhất Tự

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Ninh Nhất Tự

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Ninh Nhất Tự - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Ninh Nhất Tự có địa chỉ tại Xóm 4, Xã Hải Phong, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0601160431 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nam Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601160431

Ngày cấp 21-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Ninh Nhất Tự

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Ninh Nhất Tự

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nam Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4, Xã Hải Phong, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601160431 / 21-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601160431, Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Ninh Nhất Tự, Nam Định, Huyện Hải Hậu, Xã Hải Phong, Nguyễn Thị Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
44 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
45 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
46 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
47 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
48 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
49 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
50 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
51 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
52 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
53 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
54 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
55 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
56 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
57 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
58 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
59 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
60 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
61 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
62 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
63 Xây dựng công trình đường sắt 42101
64 Xây dựng công trình đường bộ 42102
65 Xây dựng công trình công ích 42200
66 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
67 Phá dỡ 43110
68 Chuẩn bị mặt bằng 43120
69 Lắp đặt hệ thống điện 43210
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
72 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
73 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
74 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
75 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
77 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
78 Bán buôn hoa và cây 46202
79 Bán buôn động vật sống 46203
80 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
82 Bán buôn gạo 46310
83 Bán buôn thực phẩm 4632
84 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
85 Bán buôn thủy sản 46322
86 Bán buôn rau, quả 46323
87 Bán buôn cà phê 46324
88 Bán buôn chè 46325
89 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
90 Bán buôn thực phẩm khác 46329
91 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
92 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
93 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
94 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
95 Bán buôn cao su 46694
96 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
97 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
98 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
99 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
100 Bán buôn tổng hợp 46900
101 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
102 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
103 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
104 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
105 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
106 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
107 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
108 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
109 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
110 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
111 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
112 Hoạt động kiến trúc 71101
113 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
114 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
115 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
116 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
117 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
118 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
119 Quảng cáo 73100
120 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
121 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
122 Hoạt động nhiếp ảnh 74200