Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Phúc Đăng

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Phúc Đăng

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Phúc Đăng - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Phúc Đăng có địa chỉ tại Số 1/44/63 Văn Cao, Phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0601161604 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nam Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601161604

Ngày cấp 01-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Phúc Đăng

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Phúc Đăng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nam Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1/44/63 Văn Cao, Phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601161604 / 01-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duyên Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601161604, Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Phúc Đăng, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Năng Tĩnh, Nguyễn Duyên Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
11 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
15 Bán buôn thủy sản 46322
16 Bán buôn rau, quả 46323
17 Bán buôn cà phê 46324
18 Bán buôn chè 46325
19 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
20 Bán buôn thực phẩm khác 46329
21 Bán buôn đồ uống 4633
22 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
23 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
24 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
34 Bán buôn xi măng 46632
35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
36 Bán buôn kính xây dựng 46634
37 Bán buôn sơn, vécni 46635
38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
39 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
41 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
42 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
43 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
44 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
47 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
48 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
49 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
51 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
52 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
53 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
54 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
55 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
56 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
57 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
61 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
62 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
63 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
64 Vận tải đường ống 49400
65 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
66 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
67 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
68 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
69 Dịch vụ ăn uống khác 56290
70 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
71 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
72 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
73 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
74 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
76 Dịch vụ đóng gói 82920
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990