Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dũng Thịnh Việt Nam

Dung Thinh Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Dũng Thịnh Việt Nam - Dung Thinh Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Km số 4 đường 21A, Phường Lộc Hoà, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0601219244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nam Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601219244

Ngày cấp 19-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dũng Thịnh Việt Nam

Tên giao dịch

Dung Thinh Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nam Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Km số 4 đường 21A, Phường Lộc Hoà, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601219244 / 19-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Cơ Bản

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601219244, Dung Thinh Viet Nam Company Limited, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Lộc Hoà, Hoàng Cơ Bản

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
14 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
15 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
16 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
21 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
24 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
28 Bán buôn xi măng 46632
29 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
30 Bán buôn kính xây dựng 46634
31 Bán buôn sơn, vécni 46635
32 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
33 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
37 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
38 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
39 Bán buôn cao su 46694
40 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
41 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
42 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
43 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
44 Bán buôn tổng hợp 46900
45 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
46 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
47 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
48 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
49 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
51 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
52 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
53 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
54 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
55 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
56 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
57 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
58 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
63 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
64 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
66 Vận tải đường ống 49400
67 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
68 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
69 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
70 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
71 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
72 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
73 Vận tải hành khách hàng không 51100
74 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
76 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
77 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
78 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
79 Bưu chính 53100
80 Chuyển phát 53200