Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ 556 Khánh Trung

556 Khanh Trung Trading And Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ 556 Khánh Trung - 556 Khanh Trung Trading And Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 61 Mạc Thị Bưởi, Phường Quang Trung, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0601220183 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nam Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601220183

Ngày cấp 10-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ 556 Khánh Trung

Tên giao dịch

556 Khanh Trung Trading And Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nam Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 61 Mạc Thị Bưởi, Phường Quang Trung, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601220183 / 10-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Khánh Din

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601220183, 556 Khanh Trung Trading And Service Joint Stock Company, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Quang Trung, Vũ Khánh Din

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
19 Vận tải hành khách hàng không 51100
20 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
27 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
28 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
29 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
30 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
32 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
33 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
34 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
35 Bưu chính 53100
36 Chuyển phát 53200
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Khách sạn 55101
39 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
40 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
41 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
44 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
46 Dịch vụ ăn uống khác 56290
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
48 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
50 Xuất bản sách 58110
51 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
52 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
53 Hoạt động xuất bản khác 58190
54 Xuất bản phần mềm 58200
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê ôtô 77101
57 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
58 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
59 Cho thuê băng, đĩa video 77220
60 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
63 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
64 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
66 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
67 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
68 Cung ứng lao động tạm thời 78200