Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tuấn Phát

Tuan Phat Investment Trading Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tuấn Phát - Tuan Phat Investment Trading Company Limited có địa chỉ tại Xóm 36, Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0601220634 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nam Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601220634

Ngày cấp 30-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tuấn Phát

Tên giao dịch

Tuan Phat Investment Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nam Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 36, Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601220634 / 30-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0601220634, Tuan Phat Investment Trading Company Limited, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Xã Xuân Hồng, Phạm Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
10 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
13 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn quặng kim loại 46621
17 Bán buôn sắt, thép 46622
18 Bán buôn kim loại khác 46623
19 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
22 Bán buôn xi măng 46632
23 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
24 Bán buôn kính xây dựng 46634
25 Bán buôn sơn, vécni 46635
26 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
27 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
31 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
32 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
33 Bán buôn cao su 46694
34 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
35 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
36 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
37 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
38 Bán buôn tổng hợp 46900
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
42 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
43 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
44 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
45 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
46 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
47 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
52 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
54 Vận tải đường ống 49400
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
58 Cho thuê xe có động cơ 7710
59 Cho thuê ôtô 77101
60 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
61 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
62 Cho thuê băng, đĩa video 77220
63 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
65 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
66 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
67 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
69 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
70 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
71 Cung ứng lao động tạm thời 78200