STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
2 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
3 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
4 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
5 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
6 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
7 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
8 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
9 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
10 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
11 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
12 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
13 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
14 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
15 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
16 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
17 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
18 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
19 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
20 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
|
21 |
Khai thác quặng bôxít |
|
07221 |
22 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
07229 |
23 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
07300 |
24 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
25 |
Khai thác đá |
|
08101 |
26 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
27 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
28 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
29 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
30 |
Khai thác muối |
|
08930 |
31 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
32 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
33 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
34 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
35 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
36 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
37 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
38 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
39 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
40 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
41 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
42 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
43 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
44 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
45 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
46 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
47 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
48 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
49 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
50 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
51 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
52 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
53 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
54 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
55 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
56 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
57 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
58 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
59 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
60 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
61 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
62 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
63 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
64 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
65 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
66 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
67 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
68 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
69 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
70 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
71 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
72 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
73 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
74 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
75 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
76 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
77 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
78 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
79 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
80 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
81 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
82 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
83 |
Thoát nước |
|
37001 |
84 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
85 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
86 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
87 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
88 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
89 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
90 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
91 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
92 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
93 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
94 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
95 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
96 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
97 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
98 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
99 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
100 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
101 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
102 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
103 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
104 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
105 |
Đại lý |
|
46101 |
106 |
Môi giới |
|
46102 |
107 |
Đấu giá |
|
46103 |
108 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
109 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
110 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
111 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
112 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
113 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
114 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
115 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
116 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
117 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
118 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
119 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
120 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
121 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
122 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
123 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
124 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
125 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
126 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
127 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
128 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
129 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
130 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
131 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
132 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
133 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
134 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
135 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
136 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
137 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
138 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
139 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
140 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
141 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
142 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
143 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
144 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
145 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
146 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
147 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
148 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
149 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
150 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
151 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
152 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
153 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
154 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
155 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
156 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
157 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
158 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
159 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
160 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
161 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
162 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
163 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
164 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
165 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
166 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
167 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
168 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
169 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
170 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
171 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
172 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
173 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
174 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
175 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
176 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
177 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
178 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
179 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
180 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
181 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
182 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
183 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
184 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
185 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
186 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
187 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
188 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
189 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
190 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
191 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47511 |
192 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47519 |
193 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
194 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
195 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
196 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
197 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
198 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
199 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
200 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
201 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
202 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
203 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
204 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
205 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
206 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
207 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
208 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
209 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
210 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
211 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
212 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
213 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
214 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
215 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
216 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
217 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
218 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
219 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
220 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
221 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
222 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
223 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
224 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
|
47821 |
225 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
|
47822 |
226 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
|
47823 |
227 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
228 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
229 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
230 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
231 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
232 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
233 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
234 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
235 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
236 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
237 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
238 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
239 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
240 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
241 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
242 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
244 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
245 |
Khách sạn |
|
55101 |
246 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
247 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
248 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
249 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
250 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
251 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
252 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
253 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
254 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
255 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
256 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
257 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
258 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
259 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
260 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
261 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
262 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
263 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
264 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
265 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
266 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
267 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
268 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
269 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
270 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8531 |
|
271 |
Giáo dục trung học cơ sở |
|
85311 |
272 |
Giáo dục trung học phổ thông |
|
85312 |