Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty CP Nước Sạch Hà Nam

HA NAM WATER

Công ty CP Nước Sạch Hà Nam - HA NAM WATER có địa chỉ tại Số 10, đường Nguyễn Thiện - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700101130 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700101130

Ngày cấp 12-11-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty CP Nước Sạch Hà Nam

Tên giao dịch

HA NAM WATER

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Nam Điện thoại / Fax 03513852943 / 03513852936
Địa chỉ trụ sở

Số 10, đường Nguyễn Thiện - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513852943 / 03513852936
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, đường Nguyễn Thiện - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp 1732 / C.Q ra quyết định Chủ tịch UBND Tỉnh Hà nam
GPKD/Ngày cấp 0700101130 / 27-12-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 12/23/1995 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-405-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Trọng Khôi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1 hàng Tiện-Phường Bà Triệu-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Phạm Trọng Khôi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Mẫn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 0700101130, 03513852943, HA NAM WATER, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Quang Trung, Phạm Trọng Khôi, Phạm Thị Mẫn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110