Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Vật Tư Nông Nghiệp Hà Nam

HAFOCAM

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Vật Tư Nông Nghiệp Hà Nam - HAFOCAM có địa chỉ tại đường 1A - Phường Hai Bà Trưng - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700166716 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700166716

Ngày cấp 12-12-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Vật Tư Nông Nghiệp Hà Nam

Tên giao dịch

HAFOCAM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Nam Điện thoại / Fax 03513852520 / 03513854432
Địa chỉ trụ sở

đường 1A - Phường Hai Bà Trưng - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513852520 / 03513854432
Địa chỉ nhận thông báo thuế đường 1A - Phường Hai Bà Trưng - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp 1446 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Hà Nam
GPKD/Ngày cấp 0700166716 / 19-07-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-412-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Văn Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11A Đặng Thái Thân-Phường Cửa Nam-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc ấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Thị Hoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 0700166716, 03513852520, HAFOCAM, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Hai Bà Trưng, Trương Văn Hiền, Nguyễn Ngọc ấn, Đặng Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây điều 01230
9 Trồng cây hồ tiêu 01240
10 Trồng cây cao su 01250
11 Trồng cây cà phê 01260
12 Trồng cây chè 01270
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Trồng cây lâu năm khác 01290
15 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
16 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
26 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
27 Sản xuất đường 10720
28 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
29 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
30 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
31 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
32 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
33 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
34 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
35 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
36 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
37 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
38 Thu gom rác thải không độc hại 38110
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
40 Tái chế phế liệu 3830
41 Xây dựng nhà các loại 41000
42 Xây dựng công trình công ích 42200
43 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn gạo 46310
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn đồ uống 4633
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
58 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
59 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
60 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
63 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
64 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
70 Bốc xếp hàng hóa 5224
71 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
72 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
73 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
74 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
75 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
76 Cho thuê xe có động cơ 7710
77 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
78 Dịch vụ đóng gói 82920

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0700166716 Trại giống lúa Hà Nam Xã Trung Lương
2 0700166716 Trại nghiên cứu - ứng dụng - thí nghiệm cây màu Hà Nam Xã Nhân Nghĩa
3 0700166716 Trại giống cây màu Hà Nam Xã Nhân Bình
4 0700166716 Trại giống cây ăn quả và cây lâm nghiệp Ba Sao Xã Ba Sao
5 0700166716 Trạm vật tư và dịch vụ nông nghiệp Hà Nam Đường 1A
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0700166716 Trại giống lúa Hà Nam Xã Trung Lương
2 0700166716 Trại nghiên cứu - ứng dụng - thí nghiệm cây màu Hà Nam Xã Nhân Nghĩa
3 0700166716 Trại giống cây màu Hà Nam Xã Nhân Bình
4 0700166716 Trại giống cây ăn quả và cây lâm nghiệp Ba Sao Xã Ba Sao
5 0700166716 Trạm vật tư và dịch vụ nông nghiệp Hà Nam Đường 1A