Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Ksh

KSH .JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Ksh - KSH .JSC có địa chỉ tại Số 27, phố Hàng Bài - Phường Hàng Bài - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0700189368 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700189368

Ngày cấp 09-11-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Ksh

Tên giao dịch

KSH .JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0932231766 /
Địa chỉ trụ sở

Số 27, phố Hàng Bài - Phường Hàng Bài - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932231766 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 27, phố Hàng Bài - Phường Hàng Bài - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 737 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Hà Nam
GPKD/Ngày cấp 0700189368 / 13-09-2000 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoài Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 109-A1-Phường Trung Tự-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hoài Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700189368, 0932231766, KSH .JSC, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Hàng Bài, Nguyễn Hoài Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
14 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
17 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
18 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
19 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
20 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
21 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
22 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
23 Sản xuất pin và ắc quy 27200
24 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
25 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
26 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
27 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
28 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
29 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
30 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
31 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
32 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
33 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
34 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
35 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
36 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
37 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
38 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
39 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
40 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
41 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
42 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
43 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
44 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
45 Sửa chữa thiết bị điện 33140
46 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
47 Sửa chữa thiết bị khác 33190
48 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
49 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
50 Xây dựng nhà các loại 41000
51 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
52 Xây dựng công trình công ích 42200
53 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
54 Phá dỡ 43110
55 Chuẩn bị mặt bằng 43120
56 Lắp đặt hệ thống điện 43210
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
63 Bán buôn thực phẩm 4632
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
70 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
73 Bán buôn tổng hợp 46900
74 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
79 Bốc xếp hàng hóa 5224
80 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
81 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
82 Dịch vụ ăn uống khác 56290
83 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
84 Quảng cáo 73100
85 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
86 Cho thuê xe có động cơ 7710
87 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
88 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
89 Đại lý du lịch 79110
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
91 Giáo dục mầm non 85100
92 Giáo dục tiểu học 85200
93 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
94 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0700189368 Chi nhánh Tổng công ty CP khoáng sản Hà Nam tại Nam Định Phúc Thuỵ, Xã Hải Hà
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0700189368 Chi nhánh Tổng công ty CP khoáng sản Hà Nam tại Nam Định Phúc Thuỵ, Xã Hải Hà