Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty CP đầu tư DNA

DNA INVESTMENT JOINT STOCK CORPORATION

Công ty CP đầu tư DNA - DNA INVESTMENT JOINT STOCK CORPORATION có địa chỉ tại Đường Lê Chân, Khu Công nghiệp Châu Sơn - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700212810 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ điện dân dụng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700212810

Ngày cấp 11-04-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty CP đầu tư DNA

Tên giao dịch

DNA INVESTMENT JOINT STOCK CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Nam Điện thoại / Fax 03513848888-858 / 03513850869
Địa chỉ trụ sở

Đường Lê Chân, Khu Công nghiệp Châu Sơn - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513848888-858 / 03513850869
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Lê Chân, Khu Công nghiệp Châu Sơn - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700212810 / 29-09-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 500 Tổng số lao động 500
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-093 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Việt Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hạ Cát-Xã Tống Phan-Huyện Phù Cừ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Bùi Việt Vương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Hồng Tuân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ điện dân dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700212810, 03513848888-858, DNA INVESTMENT JOINT STOCK CORPORATION, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Châu Sơn, Bùi Việt Vương, Nguyễn Hồng Tuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
20 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
21 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
22 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
23 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
24 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
25 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
26 Sản xuất pin và ắc quy 27200
27 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
28 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
29 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
30 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
31 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
32 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
33 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
34 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
35 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
36 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
37 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
38 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
39 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
40 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
41 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
42 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
43 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
44 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
45 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
46 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
47 Sửa chữa thiết bị điện 33140
48 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
49 Sửa chữa thiết bị khác 33190
50 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
51 Xây dựng nhà các loại 41000
52 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Phá dỡ 43110
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
70 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
73 Bán buôn tổng hợp 46900
74 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
75 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
78 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
80 Quảng cáo 73100
81 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
82 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
83 Cho thuê xe có động cơ 7710
84 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
85 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
87 Giáo dục mầm non 85100
88 Giáo dục tiểu học 85200
89 Giáo dục nghề nghiệp 8532
90 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0700212810 Chi nhánh Công ty TNHH Đông Nam á Số 441 Trần Hưng Đạo, Phường Bà Triệu
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0700212810 Chi nhánh Công ty TNHH Đông Nam á Số 441 Trần Hưng Đạo, Phường Bà Triệu
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0700212810 Văn phũng đại diện Cụng ty TNHH Đụng Nam ỏ khu vực Hà Nội Phũng 58 ( 503 ) - D3 - Tập thể Trung Tự , Đặng Văn Ngữ