Công ty sản xuất và xuất nhập khẩu Việt Sinh - VIET SINH PRODUCTION&IMPORT EXPORT COMPANY có địa chỉ tại Số 2 ngõ 12 Nguyễn Văn Trỗi. - Phường Hai Bà Trưng - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700218241 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0700218241 |
Ngày cấp | 24-07-2003 | Ngày đóng MST | 16-11-2011 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty sản xuất và xuất nhập khẩu Việt Sinh |
Tên giao dịch | VIET SINH PRODUCTION&IMPORT EXPORT COMPANY |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý | Điện thoại / Fax | 0351854788 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 2 ngõ 12 Nguyễn Văn Trỗi. - Phường Hai Bà Trưng - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0351854788 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 2 ngõ 12 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Hai Bà Trưng - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0602000252 / 25-05-2003 | Cơ quan cấp | Sở KHĐT Hà nam | ||||
Năm tài chính | 01-01-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-07-2003 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/1/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Phạm Duy Chính |
Địa chỉ chủ sở hữu | Xóm 5 thượng vĩ Xã Nhân chính-Xã Nhân Chính-Huyện Lý Nhân-Hà Nam |
||||
Tên giám đốc | Phạm Duy Chính |
Địa chỉ | Xóm 5 thượng vĩ Xã Nhân chính | ||||
Kế toán trưởng | Vũ Thị Bảy |
Địa chỉ | Tập thể 019 P-Hạ long | ||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0700218241, 0602000252, 0351854788, VIET SINH PRODUCTION&IMPORT EXPORT COMPANY, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Hai Bà Trưng, Phạm Duy Chính, Vũ Thị Bảy
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |