Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thành Đạt

CôNG TY THàNH ĐạT

Công Ty Cổ Phần Thành Đạt - CôNG TY THàNH ĐạT có địa chỉ tại Thôn 4 Trung - Xã Đinh Xá - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700220353 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700220353

Ngày cấp 16-12-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thành Đạt

Tên giao dịch

CôNG TY THàNH ĐạT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax 03513735686-0913 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4 Trung - Xã Đinh Xá - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513735686-0913 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 4 Trung - Xã Đinh Xá - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700220353 / 03-11-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5 - Trung-Xã Đinh Xá-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hoàn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700220353, 03513735686-0913, CôNG TY THàNH ĐạT, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Xã Đinh Xá, Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Thị Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
7 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100