Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Châu

MINH CHAU CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Châu - MINH CHAU CO.,LTD có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Kim Bình - Xã Kim Bình - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700226115 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700226115

Ngày cấp 09-03-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Châu

Tên giao dịch

MINH CHAU CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax 0913351355 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp Kim Bình - Xã Kim Bình - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913351355 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm công nghiệp Kim Bình - Xã Kim Bình - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700226115 / 18-01-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 51 Tổng số lao động 51
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

P204, số 38 Hoàng Ngân-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Đình Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Kim Khang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700226115, 0913351355, MINH CHAU CO.,LTD, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Xã Kim Bình, Trần Đình Thanh, Vũ Thị Kim Khang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
6 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
9 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
15 Sản xuất pin và ắc quy 27200
16 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
17 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
18 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
19 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
20 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
21 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
26 Bán mô tô, xe máy 4541
27 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100