Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh nghiệp tư nhân Phan Mộc

DNTN PHAN MộC

Doanh nghiệp tư nhân Phan Mộc - DNTN PHAN MộC có địa chỉ tại Thôn Đồng Nhân - Xã Nhân Đạo - Huyện Lý Nhân - Hà Nam. Mã số thuế 0700232711 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Nhân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700232711

Ngày cấp 15-11-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh nghiệp tư nhân Phan Mộc

Tên giao dịch

DNTN PHAN MộC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lý Nhân Điện thoại / Fax 03513879226 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Nhân - Xã Nhân Đạo - Huyện Lý Nhân - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513879226 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Nhân - Xã Nhân Đạo - Huyện Lý Nhân - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700232711 / 12-10-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2005
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Mộc

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Nhân-Xã Nhân Đạo-Huyện Lý Nhân-Hà Nam

Tên giám đốc

Phan Văn Mộc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị ánh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0700232711, 03513879226, DNTN PHAN MộC, Hà Nam, Huyện Lý Nhân, Xã Nhân Đạo, Phan Văn Mộc, Phan Thị ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
10 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630